🌟 -고 싶어 하다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 하기를 바라거나 그렇게 되기를 원함을 나타내는 표현.

1. MUỐN: Cấu trúc thể hiện mong muốn thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt hoặc muốn trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 많이 피곤한지 혼자 쉬고 싶어 했다.
    Seung-gyu was very tired and wanted to rest alone.
  • Google translate 사람들은 누구나 인정과 칭찬을 받고 싶어 한다.
    Everyone wants recognition and praise.
  • Google translate 유민이는 진취적이라 항상 새로운 일을 하고 싶어 한다.
    Yu-min is enterprising and always wants to do something new.
  • Google translate 지수가 자꾸 컴퓨터를 새로 사 달라고 해요.
    Jisoo keeps asking me to buy a new computer.
    Google translate 그렇게 갖고 싶어 하는데 하나 사 줘요.
    He wants it so badly, so buy him one.

-고 싶어 하다: -go sipeo hada,たがる,,,,,muốn,อยาก..., ต้องการ...,ingin, mau,хотеть; желать,(无对应词汇),

📚 Annotation: 말하는 사람이 아닌 다른 사람의 희망을 나타낼 때, 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 고싶어하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cảm ơn (8)